lưu ý
Các số liệu thống kê được hiển thị ở đây dựa trên giá trị trung bình có trọng số mỗi phút trên tất cả các bản đồ, được điều chỉnh theo thời lượng trận đấu trung bình để ước tính hiệu suất trận đấu đầy đủ. Các chỉ số như K/D/A được tính theo trọng số dựa trên độ dài của mỗi bản đồ, vì vậy các trận đấu dài hơn có ảnh hưởng lớn hơn. Các chỉ số đã được chuẩn hóa (như GPM, XPM) hoặc tổng số (như Creep Score) được tính trung bình như nhau trên tất cả các bản đồ.
HEET Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

3.3

2.7

2.7

55.8%

17.2K

11.4K

122

233

380

5.8K

14.7

/

3.9

2.4

2.1

4.5

66.8%

15.9K

10.7K

135

237

357

1.5K

12.6

/

3.6

2.1

3.0

3.6

57.8%

15.9K

11.4K

122

263

378

3.5K

8.1

/

3.9

1.5

3.3

6.9

82%

8.9K

10.1K

90

192

340

11.4K

4.8

/

12.6

0.6

2.4

8.1

85.3%

4.1K

6.8K

23

31

228

7.3K

40.6

/

6.6

Myth Esports Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

4.2

2.1

3.3

58.8%

19.8K

12.7K

139

262

420

3.6K

9.3

/

6.6

3.3

1.5

4.5

50%

14.7K

12.1K

122

245

403

7.6K

8.1

/

5.1

3.0

2.1

3.9

55.8%

17.3K

12.5K

125

259

417

4.3K

11.1

/

6.6

2.1

0.6

7.8

78.3%

6.4K

10.1K

86

156

337

10.3K

6.6

/

9

1.2

3.6

8.7

78.5%

9.9K

7.6K

20

35

253

2K

44.5

/

11.1

Biểu mẫu nhóm

Tỷ lệ

Tỷ số

Hiện tại không có dữ liệu

Tỷ lệ

Tỷ số

Hiện tại không có dữ liệu
Đội hình
Đội hình
Đội hình
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Bình luận
Theo ngày