regular season / opening matches

0 Bình luận

0 Bình luận

lưu ý
Các số liệu thống kê được hiển thị ở đây dựa trên giá trị trung bình có trọng số mỗi phút trên tất cả các bản đồ, được điều chỉnh theo thời lượng trận đấu trung bình để ước tính hiệu suất trận đấu đầy đủ. Các chỉ số như K/D/A được tính theo trọng số dựa trên độ dài của mỗi bản đồ, vì vậy các trận đấu dài hơn có ảnh hưởng lớn hơn. Các chỉ số đã được chuẩn hóa (như GPM, XPM) hoặc tổng số (như Creep Score) được tính trung bình như nhau trên tất cả các bản đồ.
Hanwha Life Esports Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

6.1

1.1

9.1

86.5%

17K

13.1K

146

261

478

3.6K

17.6

/

7.4

4.4

0.0

7.4

69%

18.4K

13.4K

139

307

484

5K

12.4

/

8.5

4.1

2.5

6.6

59%

17.8K

12.4K

115

246

447

6.1K

11.6

/

5.5

3.0

0.6

11.0

80%

8.5K

10.5K

106

180

377

14.3K

11

/

14.9

0.0

1.1

12.9

74%

3.2K

7.4K

28

39

270

6.8K

49

/

14

Nongshim RedForce Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

2.5

3.0

1.1

66.5%

11.5K

10K

125

237

362

4.5K

16.5

/

5.5

1.4

4.1

1.1

50%

12.2K

10.4K

135

241

378

412

9.1

/

8

0.6

3.0

2.5

58.5%

2.1K

6.2K

25

35

224

512

47.1

/

9.6

0.6

3.0

3.0

71%

5.2K

8.4K

98

166

306

11K

12.9

/

12.1

0.0

4.4

1.4

25%

10.4K

9.8K

130

263

353

3.9K

17.1

/

12.4

Đội hình
Đội hình
Bình luận
Theo ngày