regular season / opening matches

0 Bình luận

Đã kết thúc

0 Bình luận

lưu ý
Các số liệu thống kê được hiển thị ở đây dựa trên giá trị trung bình có trọng số mỗi phút trên tất cả các bản đồ, được điều chỉnh theo thời lượng trận đấu trung bình để ước tính hiệu suất trận đấu đầy đủ. Các chỉ số như K/D/A được tính theo trọng số dựa trên độ dài của mỗi bản đồ, vì vậy các trận đấu dài hơn có ảnh hưởng lớn hơn. Các chỉ số đã được chuẩn hóa (như GPM, XPM) hoặc tổng số (như Creep Score) được tính trung bình như nhau trên tất cả các bản đồ.
GLORE Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

9.9

1.9

8.0

78%

25.9K

16.5K

132

278

517

5.4K

9.9

/

5.1

7.0

4.2

12.2

83%

27.4K

13.7K

95

232

428

11.2K

10.9

/

7

2.9

5.1

8.0

48%

17.1K

12.5K

130

253

390

10.3K

9.9

/

4.2

1.9

4.2

9.0

48%

20K

13.2K

142

281

412

6.3K

13.1

/

5.1

1.0

4.2

18.9

87%

11.7K

10.1K

22

42

314

518

46.1

/

15

Team UNiTY Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

8.0

2.9

5.1

76%

28.1K

15.2K

98

281

476

5.4K

12.2

/

9.9

2.9

5.1

9.9

76%

32.5K

12.3K

82

205

385

14.3K

7

/

4.2

1.9

1.9

9.0

65%

16.6K

12.7K

132

290

399

5.9K

12.2

/

8

1.9

5.1

4.2

35%

16.2K

11.2K

120

234

351

8.1K

7

/

0

1.9

8.0

6.1

47%

6.4K

7.3K

14

24

230

1K

44.1

/

9.9

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
  • GLORE
    d
    w
    l
    l
    l
  • Team UNiTY
    w
    l
    l
    w
    w
Bình luận
Theo ngày