regular season / opening matches
0 Bình luận
Bản đồ 1
40:47
14 - 21
GLORE Bảng điểm
Tổng cộng
14
21
29
1.3M
72.5K
484
1.3K
1.8K
45.6K
110
/62
Entropiq Bảng điểm
Tổng cộng
21
14
46
1.2M
79.1K
497
1.3K
1.9K
64.7K
133
/51
Bình luận
Theo ngày
0 Bình luận
40:47
14
21
29
1.3M
72.5K
484
1.3K
1.8K
45.6K
110
/62
21
14
46
1.2M
79.1K
497
1.3K
1.9K
64.7K
133
/51
0 Bình luận