regular season / opening matches

0 Bình luận

Đã kết thúc
1

0 Bình luận

lưu ý
Các số liệu thống kê được hiển thị ở đây dựa trên giá trị trung bình có trọng số mỗi phút trên tất cả các bản đồ, được điều chỉnh theo thời lượng trận đấu trung bình để ước tính hiệu suất trận đấu đầy đủ. Các chỉ số như K/D/A được tính theo trọng số dựa trên độ dài của mỗi bản đồ, vì vậy các trận đấu dài hơn có ảnh hưởng lớn hơn. Các chỉ số đã được chuẩn hóa (như GPM, XPM) hoặc tổng số (như Creep Score) được tính trung bình như nhau trên tất cả các bản đồ.
GIANTX Pride Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

15.0

1.1

6.0

88%

21.3K

15.4K

133

255

585

4.5K

12.1

/

6

3.9

1.1

15.0

79%

12K

10.8K

101

160

413

14.7K

8.9

/

11

3.9

2.1

16.0

83%

23.2K

12K

139

240

455

2.3K

12.1

/

5

1.1

1.1

12.1

54%

17.4K

10.2K

135

214

388

2.7K

13.9

/

2.1

0.0

2.1

22.1

92%

5.9K

7.3K

20

28

279

1.1K

47

/

10

Guasones Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

2.1

3.9

2.1

57%

13.9K

10.4K

132

214

397

1.3K

3.9

/

5

2.1

5.0

3.9

86%

3.9K

8.5K

88

152

324

16.1K

7.9

/

12.1

1.1

8.9

2.9

57%

2.1K

5.7K

19

26

219

3.4K

44.1

/

7.9

1.1

5.0

2.1

43%

9K

7.8K

102

174

298

2.1K

12.1

/

2.9

1.1

1.1

1.1

29%

8.3K

10.2K

116

241

387

2.1K

7.1

/

5

Dự đoán tỉ số

Powered byHellCase-English
1 - 0
Kết quả
0 - 1
HellCase-English
Đội hình
Đội hình
Đội hình
Bình luận
Theo ngày 
HellCase-English