playoffs / nhánh dưới / bán kết

0 Bình luận

Đã kết thúc
1

0 Bình luận

Giveaway
lưu ý
Các số liệu thống kê được hiển thị ở đây dựa trên giá trị trung bình có trọng số mỗi phút trên tất cả các bản đồ, được điều chỉnh theo thời lượng trận đấu trung bình để ước tính hiệu suất trận đấu đầy đủ. Các chỉ số như K/D/A được tính theo trọng số dựa trên độ dài của mỗi bản đồ, vì vậy các trận đấu dài hơn có ảnh hưởng lớn hơn. Các chỉ số đã được chuẩn hóa (như GPM, XPM) hoặc tổng số (như Creep Score) được tính trung bình như nhau trên tất cả các bản đồ.
Gen.G Esports Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

4.1

1.9

6.0

70%

23.5K

13.9K

142

309

441

6K

12.7

/

13

4.1

1.9

7.9

80.2%

13.9K

12.2K

107

221

386

19.9K

12.7

/

14.3

3.5

1.9

6.7

62.4%

20.3K

14.6K

122

328

458

6.4K

14.3

/

11.1

2.9

3.5

5.4

48.4%

19.1K

11.8K

113

235

370

7.2K

12.7

/

5.1

1.0

2.5

12.0

78%

7.4K

8.1K

17

29

258

9.1K

61.8

/

16.2

T1 Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

3.5

2.9

5.4

80.2%

15.7K

12.1K

107

230

382

22.7K

9.2

/

8.2

2.9

2.5

4.8

64.6%

17.6K

12.2K

125

260

384

5.1K

14.3

/

6.7

2.5

3.5

3.5

62.6%

16.5K

11.6K

114

247

365

8.5K

13.9

/

7.3

2.5

2.9

6.7

81.6%

26.9K

13.8K

139

308

439

3.5K

15.5

/

9.2

0.3

3.5

7.9

69%

7.6K

7.5K

22

33

236

6.1K

70.1

/

12

Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
3 - 0
3 - 1
KQ
3 - 2
2 - 3
1 - 3
0 - 3
Đội hình
Đội hình
Đội hình
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
  • Gen.G Esports
    w
    w
    w
    w
    l
  • T1
    w
    l
    w
    l
    w
Bình luận
Theo ngày 
Giveaway