playoffs / nhánh trên / chung kết

0 Bình luận

Đã kết thúc

0 Bình luận

lưu ý
Các số liệu thống kê được hiển thị ở đây dựa trên giá trị trung bình có trọng số mỗi phút trên tất cả các bản đồ, được điều chỉnh theo thời lượng trận đấu trung bình để ước tính hiệu suất trận đấu đầy đủ. Các chỉ số như K/D/A được tính theo trọng số dựa trên độ dài của mỗi bản đồ, vì vậy các trận đấu dài hơn có ảnh hưởng lớn hơn. Các chỉ số đã được chuẩn hóa (như GPM, XPM) hoặc tổng số (như Creep Score) được tính trung bình như nhau trên tất cả các bản đồ.
G2 Esports Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

5.4

0.6

4.1

48.3%

12K

14.7K

130

305

468

4.5K

15.2

/

14

4.8

1.9

7.0

70.3%

18.3K

14.2K

128

286

444

2.7K

9.5

/

6

4.1

2.2

5.4

54.7%

16.2K

14.6K

133

281

461

5.1K

15.6

/

5.4

3.2

0.6

11.1

76.3%

13.2K

12.7K

91

216

404

16.5K

19.7

/

11.1

0.3

3.8

11.1

63.3%

5K

8.8K

25

44

279

4.6K

55.9

/

21.6

Team BDS Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

3.2

2.9

2.9

68.3%

15.8K

13.9K

128

309

434

2.6K

25.1

/

10.5

2.2

2.5

2.9

57.7%

11.2K

9.7K

95

173

309

12.9K

9.5

/

8.9

1.3

3.8

2.5

43.3%

11.2K

11.4K

122

259

358

3.3K

13.7

/

4.1

1.3

4.8

5.4

72.7%

14.2K

12K

134

276

380

1.4K

8.6

/

7.9

1.0

3.8

5.7

72.7%

3.6K

7.7K

23

39

241

1.2K

55.6

/

14.3

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Bình luận
Theo ngày