regular season / opening matches

0 Bình luận

0 Bình luận

Giveaway Gleam
lưu ý
Các số liệu thống kê được hiển thị ở đây dựa trên giá trị trung bình có trọng số mỗi phút trên tất cả các bản đồ, được điều chỉnh theo thời lượng trận đấu trung bình để ước tính hiệu suất trận đấu đầy đủ. Các chỉ số như K/D/A được tính theo trọng số dựa trên độ dài của mỗi bản đồ, vì vậy các trận đấu dài hơn có ảnh hưởng lớn hơn. Các chỉ số đã được chuẩn hóa (như GPM, XPM) hoặc tổng số (như Creep Score) được tính trung bình như nhau trên tất cả các bản đồ.
FURIA Academy Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

3.0

4.1

1.9

50%

15.6K

13.7K

118

298

368

1K

16

/

7.8

3.0

1.9

6.0

90%

6.2K

9K

21

38

241

908

75

/

17.9

1.9

4.1

4.8

70%

8.1K

10.5K

80

168

281

8.7K

20.1

/

7.8

1.1

1.9

7.1

80%

18.6K

13.6K

120

335

366

3.4K

17.9

/

10.8

1.1

3.0

4.8

60%

16.8K

14.8K

134

335

396

7.3K

17.2

/

9

Vivo Keyd Stars Academy Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

7.1

1.1

1.9

60%

17.4K

19.2K

130

386

514

10.5K

14.9

/

23.9

4.8

1.1

9.0

93%

24.1K

17.1K

115

335

458

8.6K

14.9

/

4.1

1.9

1.1

10.8

87%

19.4K

15.2K

127

304

408

3.3K

10.8

/

7.8

1.1

4.1

7.1

53%

4K

11.7K

89

201

315

11.9K

16

/

14.2

0.0

3.0

10.8

73%

7.4K

9.3K

23

30

249

3.6K

67.9

/

10.1

Đội hình
Đội hình
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
  • FURIA Academy
    w
    w
  • Vivo Keyd Stars Academy
    w
    l
Bình luận
Theo ngày