regular season / opening matches

0 Bình luận

Đã kết thúc

0 Bình luận

lưu ý
Các số liệu thống kê được hiển thị ở đây dựa trên giá trị trung bình có trọng số mỗi phút trên tất cả các bản đồ, được điều chỉnh theo thời lượng trận đấu trung bình để ước tính hiệu suất trận đấu đầy đủ. Các chỉ số như K/D/A được tính theo trọng số dựa trên độ dài của mỗi bản đồ, vì vậy các trận đấu dài hơn có ảnh hưởng lớn hơn. Các chỉ số đã được chuẩn hóa (như GPM, XPM) hoặc tổng số (như Creep Score) được tính trung bình như nhau trên tất cả các bản đồ.
FURIA Academy Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

8.0

0.9

4.9

76%

22.3K

12.8K

132

225

545

1.5K

12.9

/

7

3.0

3.0

4.0

41%

14.1K

10.2K

120

197

436

918

10.1

/

3

3.0

0.0

8.0

65%

16.8K

10.2K

130

189

433

722

12.9

/

4.9

2.1

0.9

8.9

65%

9.8K

9.1K

85

148

388

25.4K

7

/

4.9

0.9

0.0

14.1

88%

6.3K

7.6K

27

37

324

9.3K

33.1

/

8

INTZ Academy Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

2.1

0.9

0.0

40%

8K

8.1K

96

174

344

4.3K

10.1

/

4

2.1

3.0

0.9

60%

13.8K

8.6K

141

201

368

839

8

/

8.9

0.9

3.0

0.0

20%

11.2K

7.7K

106

177

328

5.8K

8.9

/

2.1

0.0

4.9

3.0

60%

3.1K

4.8K

14

17

203

955

31

/

4

0.0

4.9

3.0

60%

4.6K

6.2K

84

105

263

11.2K

7

/

2.1

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
  • FURIA Academy
    l
    w
    w
    l
    l
  • INTZ Academy
    l
    l
    l
    l
    l
Bình luận
Theo ngày