regular season / opening matches

0 Bình luận

Đã kết thúc

0 Bình luận

lưu ý
Các số liệu thống kê được hiển thị ở đây dựa trên giá trị trung bình có trọng số mỗi phút trên tất cả các bản đồ, được điều chỉnh theo thời lượng trận đấu trung bình để ước tính hiệu suất trận đấu đầy đủ. Các chỉ số như K/D/A được tính theo trọng số dựa trên độ dài của mỗi bản đồ, vì vậy các trận đấu dài hơn có ảnh hưởng lớn hơn. Các chỉ số đã được chuẩn hóa (như GPM, XPM) hoặc tổng số (như Creep Score) được tính trung bình như nhau trên tất cả các bản đồ.
FunPlus Phoenix Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

6.0

1.7

3.7

89.3%

14.5K

13.4K

91

233

414

0

11.3

/

15

3.0

2.3

3.3

56.3%

15K

13.6K

117

296

415

0

11

/

7.7

1.3

1.3

4.3

51.3%

20.1K

12.7K

113

268

377

0

15

/

8.7

0.7

3.3

5.7

57%

15.2K

12.9K

130

284

393

0

16

/

13

0.0

2.0

7.7

68%

11.8K

9.4K

22

56

287

0

66.4

/

20.4

LNG Esports Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

3.0

1.7

5.3

67.3%

19K

12.3K

99

216

374

0

26.4

/

17.4

2.7

2.3

2.7

49.7%

20.2K

12.9K

124

287

378

0

16

/

9.3

2.7

3.0

2.7

48.7%

21.8K

12.8K

126

275

377

0

14.4

/

4.3

1.7

2.7

4.3

52%

8.7K

10.9K

95

202

318

0

13.7

/

13

0.7

1.3

5.7

60.7%

4.8K

9K

45

101

260

0

42.1

/

8.3

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
  • FunPlus Phoenix
    l
    w
    l
    l
    w
  • LNG Esports
    l
    w
    w
    l
    l
Bình luận
Theo ngày