vòng bảng a / opening matches

0 Bình luận

0 Bình luận

lưu ý
Các số liệu thống kê được hiển thị ở đây dựa trên giá trị trung bình có trọng số mỗi phút trên tất cả các bản đồ, được điều chỉnh theo thời lượng trận đấu trung bình để ước tính hiệu suất trận đấu đầy đủ. Các chỉ số như K/D/A được tính theo trọng số dựa trên độ dài của mỗi bản đồ, vì vậy các trận đấu dài hơn có ảnh hưởng lớn hơn. Các chỉ số đã được chuẩn hóa (như GPM, XPM) hoặc tổng số (như Creep Score) được tính trung bình như nhau trên tất cả các bản đồ.
FunPlus Phoenix Blaze Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

4.4

4.1

5.9

71%

11.4K

10.5K

0

144

339

0

8.4

/

6.9

4.4

2.5

5.9

71%

17.1K

13.5K

0

248

434

0

10.6

/

13.4

2.5

4.1

5.9

58%

9.2K

10.8K

0

208

348

0

11.8

/

5.9

1.9

5.9

10.6

81.5%

6.3K

8K

0

30

258

0

53

/

10.9

1.6

3.4

5.6

47.5%

19.1K

10.8K

0

242

346

0

8.4

/

2.5

Top Esports Challenger Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

8.1

2.5

7.5

79.5%

26.2K

14.2K

0

281

459

0

9.4

/

8.1

5.6

3.1

9.4

77.5%

17.6K

15.1K

0

278

480

0

9

/

11.8

4.4

1.9

6.5

54%

25K

14.7K

0

290

474

0

8.4

/

7.5

1.6

3.1

15.0

82%

7.5K

9.9K

0

135

316

0

12.5

/

5.9

0.6

4.4

17.1

84.5%

6.8K

8.7K

0

28

278

0

58.6

/

10.6

Đội hình
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Bình luận
Theo ngày