lưu ý
Các số liệu thống kê được hiển thị ở đây dựa trên giá trị trung bình có trọng số mỗi phút trên tất cả các bản đồ, được điều chỉnh theo thời lượng trận đấu trung bình để ước tính hiệu suất trận đấu đầy đủ. Các chỉ số như K/D/A được tính theo trọng số dựa trên độ dài của mỗi bản đồ, vì vậy các trận đấu dài hơn có ảnh hưởng lớn hơn. Các chỉ số đã được chuẩn hóa (như GPM, XPM) hoặc tổng số (như Creep Score) được tính trung bình như nhau trên tất cả các bản đồ.
FunPlus Phoenix Blaze Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

5.3

2.7

6.1

64.6%

20.9K

14.9K

0

279

393

0

15.6

/

17.8

4.9

3.0

6.1

59.6%

23K

16.6K

0

308

435

0

13.7

/

12.5

4.2

3.0

6.8

61.6%

26.4K

16.8K

0

341

446

0

14.4

/

10.3

3.0

4.2

6.8

56.4%

13.2K

12.7K

0

229

336

0

13.3

/

8.7

0.8

4.2

13.3

75.6%

7.3K

9.7K

0

35

255

0

66.8

/

17.1

Anyone's Legend.Young Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

5.7

3.4

6.5

68%

24.7K

16.6K

0

340

438

0

16.3

/

6.5

5.3

3.4

7.2

75.6%

25.8K

17.7K

0

353

466

0

22

/

16.7

3.4

3.8

9.1

73.4%

17K

13.9K

0

250

366

0

16.3

/

17.8

2.3

3.0

8.7

61.2%

14.4K

12.8K

0

238

339

0

11.8

/

5.3

0.4

4.2

12.9

76.4%

5.5K

8.9K

0

34

234

0

67.2

/

9.9

HellCase-English
Đội hình
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Bình luận
Theo ngày 
HellCase-English