regular season / opening matches

0 Bình luận

0 Bình luận

lưu ý
Các số liệu thống kê được hiển thị ở đây dựa trên giá trị trung bình có trọng số mỗi phút trên tất cả các bản đồ, được điều chỉnh theo thời lượng trận đấu trung bình để ước tính hiệu suất trận đấu đầy đủ. Các chỉ số như K/D/A được tính theo trọng số dựa trên độ dài của mỗi bản đồ, vì vậy các trận đấu dài hơn có ảnh hưởng lớn hơn. Các chỉ số đã được chuẩn hóa (như GPM, XPM) hoặc tổng số (như Creep Score) được tính trung bình như nhau trên tất cả các bản đồ.
Fukuoka SoftBank Hawks Gaming Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

6.6

0.5

8.0

71.5%

24.6K

13.2K

141

258

490

2.4K

11.9

/

3.4

5.6

1.1

8.0

67.5%

13.2K

12.9K

125

241

485

5K

14.1

/

10.1

3.4

2.4

8.0

56%

17.2K

12.4K

127

223

479

23K

12.5

/

1.6

2.9

2.4

11.9

74.5%

9.7K

8.4K

20

41

316

2.5K

44

/

15.4

1.6

2.1

11.4

64.5%

9K

9.4K

93

152

355

12.7K

13.5

/

7.4

QT DIG∞ Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

2.9

2.4

2.9

82%

12K

10.3K

130

223

388

2.5K

25.4

/

14.1

2.4

4.5

1.6

28.5%

12.6K

9.7K

113

214

359

3K

11.4

/

2.1

2.4

5.0

2.4

62%

12.7K

9.2K

123

205

347

1.1K

11.9

/

2.4

0.5

4.5

5.0

65.5%

5.5K

8.2K

83

135

305

12K

10.9

/

7.4

0.0

3.4

6.9

89.5%

3.6K

6.1K

28

36

232

867

37.1

/

8.5

Đội hình
Đội hình
Bình luận
Theo ngày