regular season / opening matches

0 Bình luận

Đã kết thúc
2

0 Bình luận

lưu ý
Các số liệu thống kê được hiển thị ở đây dựa trên giá trị trung bình có trọng số mỗi phút trên tất cả các bản đồ, được điều chỉnh theo thời lượng trận đấu trung bình để ước tính hiệu suất trận đấu đầy đủ. Các chỉ số như K/D/A được tính theo trọng số dựa trên độ dài của mỗi bản đồ, vì vậy các trận đấu dài hơn có ảnh hưởng lớn hơn. Các chỉ số đã được chuẩn hóa (như GPM, XPM) hoặc tổng số (như Creep Score) được tính trung bình như nhau trên tất cả các bản đồ.
Fox Gaming Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

2.9

0.9

2.9

91.5%

18.6K

12.3K

133

294

424

5.4K

11.6

/

8.1

1.5

2.9

2.9

70%

8.9K

9.1K

94

168

312

18.1K

8.1

/

9

0.9

4.9

2.6

52%

13.6K

9.7K

108

210

336

4.1K

10.4

/

2.9

0.9

4.1

3.5

68%

18.9K

11.4K

130

276

394

1.5K

9.9

/

7.5

0.0

4.1

4.9

77%

3.4K

6.2K

18

27

212

1.4K

37.4

/

9.9

Geekay Esports Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

6.1

0.9

5.5

66%

26.3K

14K

136

289

484

1.9K

16

/

7

4.9

2.6

7.0

69.5%

22.5K

14.1K

126

265

486

4.3K

9.9

/

6.4

4.9

0.6

5.5

62.5%

27K

13.4K

136

296

462

6.3K

11.6

/

6.4

0.9

1.5

9.0

59%

8.6K

10.5K

101

191

361

24.9K

8.4

/

6.1

0.0

0.9

12.5

73.5%

5.3K

8K

22

35

276

3K

49.6

/

15.4

Dự đoán tỉ số

2 - 0
2 - 1
1 - 2
0 - 2
Kết quả
Đội hình
Đội hình
Đội hình
Bình luận
Theo ngày