regular season / opening matches

0 Bình luận

Đã kết thúc

0 Bình luận

lưu ý
Các số liệu thống kê được hiển thị ở đây dựa trên giá trị trung bình có trọng số mỗi phút trên tất cả các bản đồ, được điều chỉnh theo thời lượng trận đấu trung bình để ước tính hiệu suất trận đấu đầy đủ. Các chỉ số như K/D/A được tính theo trọng số dựa trên độ dài của mỗi bản đồ, vì vậy các trận đấu dài hơn có ảnh hưởng lớn hơn. Các chỉ số đã được chuẩn hóa (như GPM, XPM) hoặc tổng số (như Creep Score) được tính trung bình như nhau trên tất cả các bản đồ.
Fnatic Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

6.0

0.0

4.9

69%

23.3K

14.7K

134

282

538

2.3K

12

/

1.9

4.1

1.1

9.0

81%

25.5K

12.7K

132

266

464

4.1K

12

/

4.9

3.0

4.9

6.0

56%

21K

11.4K

83

222

418

3.3K

9

/

1.1

1.9

1.1

10.1

75%

13.7K

9.3K

86

142

342

23.8K

4.9

/

9

1.1

3.0

9.0

63%

6.9K

7.4K

16

26

270

2.3K

46.9

/

15

G2 Esports Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

3.0

1.9

3.0

60%

14.3K

10.4K

126

243

381

3.5K

9

/

4.9

3.0

4.1

1.1

40%

9K

10.1K

98

199

370

6.5K

12

/

7.1

1.9

4.9

1.1

30%

9.6K

9.7K

124

219

357

3.6K

7.1

/

7.1

1.9

3.0

7.1

90%

12.8K

9.1K

91

163

333

21.2K

7.1

/

7.1

0.0

1.9

7.1

70%

4.4K

6.3K

17

28

229

4.9K

39

/

13.9

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
  • Fnatic
    l
    l
    w
    w
    w
  • G2 Esports
    l
    l
    l
    w
    w
Bình luận
Theo ngày