Giveaway
lưu ý
Các số liệu thống kê được hiển thị ở đây dựa trên giá trị trung bình có trọng số mỗi phút trên tất cả các bản đồ, được điều chỉnh theo thời lượng trận đấu trung bình để ước tính hiệu suất trận đấu đầy đủ. Các chỉ số như K/D/A được tính theo trọng số dựa trên độ dài của mỗi bản đồ, vì vậy các trận đấu dài hơn có ảnh hưởng lớn hơn. Các chỉ số đã được chuẩn hóa (như GPM, XPM) hoặc tổng số (như Creep Score) được tính trung bình như nhau trên tất cả các bản đồ.
FlyQuest NZXT Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

8.6

1.5

6.4

75%

30.5K

17.6K

134

341

469

8.9K

17.6

/

22.5

4.1

1.9

10.1

70%

27.1K

13.8K

124

265

370

8.9K

17.6

/

7.5

4.1

1.9

12.4

82.5%

31.5K

15.9K

112

337

425

3.8K

9

/

10.5

1.9

4.9

13.5

77.5%

20.3K

12.4K

93

207

330

21.4K

7.5

/

10.9

1.5

1.9

15.4

85%

6.3K

9.2K

27

38

245

10.9K

80.6

/

13.9

Team Liquid Challengers Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

4.5

4.5

4.9

76%

31K

14.4K

138

295

383

6.8K

25.1

/

16.5

4.1

2.6

6.4

85%

37.3K

16.2K

125

358

433

7.5K

16.5

/

13.5

2.6

4.9

7.1

75%

18.8K

11.8K

100

206

316

15.7K

10.9

/

6

1.5

2.6

6.0

60.5%

17.3K

12.4K

120

242

332

6.1K

19.5

/

10.9

0.0

5.6

5.6

45.5%

5.5K

7.7K

21

35

205

1.5K

73.1

/

10.1

Đội hình
Đội hình
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
  • FlyQuest NZXT
    l
    w
    l
    w
    w
  • Team Liquid Challengers
    l
    l
    w
    l
    l
Bình luận
Theo ngày 
Giveaway