positioning phase / opening matches

0 Bình luận

Đã kết thúc
1

0 Bình luận

Giveaway
lưu ý
Các số liệu thống kê được hiển thị ở đây dựa trên giá trị trung bình có trọng số mỗi phút trên tất cả các bản đồ, được điều chỉnh theo thời lượng trận đấu trung bình để ước tính hiệu suất trận đấu đầy đủ. Các chỉ số như K/D/A được tính theo trọng số dựa trên độ dài của mỗi bản đồ, vì vậy các trận đấu dài hơn có ảnh hưởng lớn hơn. Các chỉ số đã được chuẩn hóa (như GPM, XPM) hoặc tổng số (như Creep Score) được tính trung bình như nhau trên tất cả các bản đồ.
FlyQuest Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

5.0

0.0

6.1

79%

18.9K

12.6K

119

261

454

9.7K

13.1

/

3.1

3.9

1.9

3.9

57%

17.3K

12.9K

130

273

464

4.7K

8.9

/

10

3.1

0.0

8.1

79%

8.6K

11.4K

113

204

411

13.5K

6.1

/

10

1.1

0.0

1.9

21%

14.2K

12.4K

128

264

446

4.5K

11.1

/

3.9

1.1

1.1

8.9

71%

4K

7.8K

20

33

280

1.9K

40

/

13.1

Dignitas Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

1.9

3.1

0.0

67%

14.9K

10K

121

256

360

2.6K

6.9

/

11.1

1.1

3.9

0.0

33%

17.9K

10.9K

131

285

392

939

13.1

/

5

0.0

1.1

3.1

100%

4.8K

8.3K

96

181

298

16.7K

8.1

/

8.9

0.0

3.1

1.9

67%

9.9K

9.6K

113

232

347

10.4K

15

/

1.9

0.0

3.1

3.1

100%

5.8K

5.9K

19

28

212

2.3K

38.1

/

8.9

Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
Kết quả
1 - 0
0 - 1
Đội hình
Đội hình
Đội hình
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
  • FlyQuest
    w
    w
    w
    w
    l
  • Dignitas
    l
    l
    l
    l
    w
Bình luận
Theo ngày 
Giveaway