regular season / opening matches

0 Bình luận

Đã kết thúc

0 Bình luận

Giveaway
lưu ý
Các số liệu thống kê được hiển thị ở đây dựa trên giá trị trung bình có trọng số mỗi phút trên tất cả các bản đồ, được điều chỉnh theo thời lượng trận đấu trung bình để ước tính hiệu suất trận đấu đầy đủ. Các chỉ số như K/D/A được tính theo trọng số dựa trên độ dài của mỗi bản đồ, vì vậy các trận đấu dài hơn có ảnh hưởng lớn hơn. Các chỉ số đã được chuẩn hóa (như GPM, XPM) hoặc tổng số (như Creep Score) được tính trung bình như nhau trên tất cả các bản đồ.
FlyQuest NZXT Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

9.0

1.1

5.5

73.5%

26.9K

14.3K

131

259

524

6.6K

10.4

/

4.9

5.5

1.1

5.5

55%

17.6K

13.6K

125

258

499

3K

7.9

/

6.6

3.6

1.4

8.5

60.5%

10.7K

10.2K

98

177

374

17.3K

9

/

9.6

1.1

2.5

6.0

40%

15.1K

9.5K

109

194

348

3.3K

9.6

/

1.9

1.1

2.5

10.1

63%

6.3K

7.5K

23

28

273

928

42.4

/

7.1

Disguised Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

4.9

3.6

1.9

80%

16.8K

11.6K

132

238

425

3.5K

8.5

/

4.4

1.9

3.0

1.4

44%

10.6K

10.3K

123

231

377

6.2K

9.6

/

3

1.1

5.5

3.6

60.5%

11.2K

9.6K

113

206

351

3K

7.9

/

4.9

0.5

4.9

2.5

49%

8.4K

7.9K

94

147

289

12.9K

7.1

/

4.4

0.0

3.0

6.0

72%

7.8K

6.4K

21

30

235

3.6K

41

/

7.4

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Hiện tại không có trận đấu nào liên quan đến các đội này
Bình luận
Theo ngày 
Giveaway