vòng bảng a / opening matches

0 Bình luận

0 Bình luận

Giveaway
lưu ý
Các số liệu thống kê được hiển thị ở đây dựa trên giá trị trung bình có trọng số mỗi phút trên tất cả các bản đồ, được điều chỉnh theo thời lượng trận đấu trung bình để ước tính hiệu suất trận đấu đầy đủ. Các chỉ số như K/D/A được tính theo trọng số dựa trên độ dài của mỗi bản đồ, vì vậy các trận đấu dài hơn có ảnh hưởng lớn hơn. Các chỉ số đã được chuẩn hóa (như GPM, XPM) hoặc tổng số (như Creep Score) được tính trung bình như nhau trên tất cả các bản đồ.
BNK FEARX Youth Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

5.6

3.2

10.3

78.7%

15.2K

12.1K

99

190

407

20.1K

10

/

8.2

5.6

5.0

7.1

66.3%

26.3K

12.5K

103

215

417

5.8K

9.7

/

6.5

4.1

2.4

8.5

62.3%

20.4K

12.4K

115

247

415

5K

14.1

/

7.9

3.2

4.1

6.8

50%

22.3K

11.9K

116

238

396

3.7K

8.5

/

5.3

0.9

4.7

13.5

76%

8.6K

7.8K

19

35

262

7.5K

50

/

17.9

Gen.G Global Academy Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

6.8

2.9

8.5

75%

28.8K

13.9K

132

277

478

5.8K

11.8

/

8.5

5.0

3.2

9.7

73%

17.2K

11.7K

98

190

415

16.3K

15.3

/

5

4.7

3.2

9.4

73.3%

21.8K

11.4K

115

217

390

3.5K

11.8

/

4.4

2.6

4.1

4.7

43.3%

15.7K

10.5K

103

204

355

4.5K

12.9

/

2.4

0.3

5.9

14.1

76%

5.3K

7.1K

21

31

248

6.6K

56.5

/

11.8

Đội hình
Đội hình
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
  • BNK FEARX Youth
    w
    w
    w
    w
    w
  • Gen.G Global Academy
    w
    w
    w
    l
    l
Bình luận
Theo ngày 
Giveaway