regular season / opening matches
Đã kết thúc
0 Bình luận
BNK FEARX Youth Bảng điểm
Tổng cộng
22
8
54
1M
71.2K
510
1.2K
2K
71.2K
147
/69
DRX Challengers Bảng điểm
Tổng cộng
8
22
15
980.1K
61K
539
1.1K
1.7K
39.5K
125
/57
Bình luận
Theo ngày
0 Bình luận
22
8
54
1M
71.2K
510
1.2K
2K
71.2K
147
/69
8
22
15
980.1K
61K
539
1.1K
1.7K
39.5K
125
/57
0 Bình luận