regular season / opening matches
Đã kết thúc
0 Bình luận
BNK FEARX Youth Bảng điểm
Tổng cộng
20
5
41
694.3K
54.4K
435
845
2.1K
58.7K
81
/44
DRX Challengers Bảng điểm
Tổng cộng
5
20
9
594.1K
43.9K
501
863
1.7K
29.8K
86
/43
Bình luận
Theo ngày
0 Bình luận
20
5
41
694.3K
54.4K
435
845
2.1K
58.7K
81
/44
5
20
9
594.1K
43.9K
501
863
1.7K
29.8K
86
/43
0 Bình luận