vòng bảng stage / opening matches

0 Bình luận

Đã kết thúc

0 Bình luận

Giveaway
lưu ý
Các số liệu thống kê được hiển thị ở đây dựa trên giá trị trung bình có trọng số mỗi phút trên tất cả các bản đồ, được điều chỉnh theo thời lượng trận đấu trung bình để ước tính hiệu suất trận đấu đầy đủ. Các chỉ số như K/D/A được tính theo trọng số dựa trên độ dài của mỗi bản đồ, vì vậy các trận đấu dài hơn có ảnh hưởng lớn hơn. Các chỉ số đã được chuẩn hóa (như GPM, XPM) hoặc tổng số (như Creep Score) được tính trung bình như nhau trên tất cả các bản đồ.
Fear x Starforge Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

4.0

0.0

8.0

92%

10.5K

10.7K

114

194

456

24.1K

0.9

/

4.9

4.0

0.0

3.1

54%

8.6K

9.6K

116

183

411

4.9K

14.1

/

2.1

3.1

0.9

4.9

62%

15.7K

10K

121

212

425

412

11

/

7

0.9

0.0

7.0

62%

15.1K

11.4K

145

234

484

4.9K

10.1

/

3.1

0.9

3.1

10.1

85%

2.4K

6.4K

19

31

273

283

39

/

12

Dragonsteel Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

2.1

4.9

0.9

75%

15.3K

8.4K

123

182

360

1.5K

8.9

/

7

0.9

3.1

2.1

75%

4.9K

6.8K

93

132

291

14.2K

6.1

/

2.1

0.9

0.0

2.1

75%

12.2K

9K

145

233

382

3.8K

11

/

4

0.0

3.1

3.1

75%

3.5K

4.8K

26

33

205

1.1K

31.9

/

7

0.0

2.1

2.1

50%

8.9K

8.1K

146

227

347

3.7K

8.9

/

8

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
  • Fear x Starforge
    w
    l
    w
    l
    w
  • Dragonsteel
    w
    w
    w
    w
    l
Bình luận
Theo ngày 
Giveaway