regular season / opening matches

0 Bình luận

Đã kết thúc

0 Bình luận

lưu ý
Các số liệu thống kê được hiển thị ở đây dựa trên giá trị trung bình có trọng số mỗi phút trên tất cả các bản đồ, được điều chỉnh theo thời lượng trận đấu trung bình để ước tính hiệu suất trận đấu đầy đủ. Các chỉ số như K/D/A được tính theo trọng số dựa trên độ dài của mỗi bản đồ, vì vậy các trận đấu dài hơn có ảnh hưởng lớn hơn. Các chỉ số đã được chuẩn hóa (như GPM, XPM) hoặc tổng số (như Creep Score) được tính trung bình như nhau trên tất cả các bản đồ.
Esprit Shōnen Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

8.0

4.0

4.0

92%

39.4K

15.3K

145

283

462

3.3K

14.9

/

5

4.0

2.0

8.0

92%

30.3K

14.6K

138

295

441

7.5K

10

/

6

1.0

5.0

7.0

62%

17.1K

10.7K

118

227

324

3.3K

14.9

/

3

0.0

4.0

5.0

38%

10.6K

12.1K

114

240

365

21.2K

10

/

14.9

0.0

6.0

10.9

85%

7.4K

7.7K

20

33

233

2.2K

52.1

/

14.9

Zerance Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

10.9

2.0

7.0

86%

31.4K

17K

144

339

512

19.2K

12.9

/

6

5.0

2.0

10.9

76%

20.7K

12.9K

99

216

388

15.2K

7

/

7

3.0

1.0

10.9

67%

13.4K

13.6K

127

256

410

8.4K

14.9

/

3

2.0

3.0

10.0

57%

22.7K

13.9K

121

295

419

5.4K

12.9

/

7

0.0

5.0

14.9

71%

4.8K

8K

21

41

242

2.1K

58

/

19.9

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Bình luận
Theo ngày