regular season / opening matches

0 Bình luận

Đã kết thúc
1

0 Bình luận

lưu ý
Các số liệu thống kê được hiển thị ở đây dựa trên giá trị trung bình có trọng số mỗi phút trên tất cả các bản đồ, được điều chỉnh theo thời lượng trận đấu trung bình để ước tính hiệu suất trận đấu đầy đủ. Các chỉ số như K/D/A được tính theo trọng số dựa trên độ dài của mỗi bản đồ, vì vậy các trận đấu dài hơn có ảnh hưởng lớn hơn. Các chỉ số đã được chuẩn hóa (như GPM, XPM) hoặc tổng số (như Creep Score) được tính trung bình như nhau trên tất cả các bản đồ.
Esprit Shōnen Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

11.9

1.1

4.9

68%

36.2K

15.1K

129

246

557

6.6K

11.9

/

4.9

4.9

1.9

13.0

72%

29.7K

12K

124

231

442

6.2K

13

/

0

4.1

0.0

16.0

80%

23.3K

12.2K

115

239

449

8.9K

4.1

/

4.1

3.0

4.1

4.9

32%

10K

12.3K

142

245

453

575

11.1

/

4.9

1.1

1.1

17.9

76%

8.7K

8.3K

23

27

306

3.8K

36.1

/

7.1

Zerance Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

1.9

4.9

3.0

63%

30.3K

8.6K

104

162

317

11.7K

4.9

/

4.9

1.9

3.0

3.0

63%

14K

10.3K

85

221

380

5.1K

7.1

/

4.9

1.9

7.1

4.1

75%

6K

6.7K

13

23

247

1.5K

39.1

/

11.1

1.1

4.1

1.9

38%

15.3K

9.3K

120

227

344

7.6K

10

/

1.1

1.1

6.0

1.9

38%

11.7K

8.7K

122

189

321

5K

7.1

/

4.1

Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
Kết quả
1 - 0
0 - 1
Đội hình
Đội hình
Đội hình
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
  • Esprit Shōnen
    w
    l
    w
    w
    w
  • Zerance
    l
    l
    l
    l
    l
Bình luận
Theo ngày