lưu ý
Các số liệu thống kê được hiển thị ở đây dựa trên giá trị trung bình có trọng số mỗi phút trên tất cả các bản đồ, được điều chỉnh theo thời lượng trận đấu trung bình để ước tính hiệu suất trận đấu đầy đủ. Các chỉ số như K/D/A được tính theo trọng số dựa trên độ dài của mỗi bản đồ, vì vậy các trận đấu dài hơn có ảnh hưởng lớn hơn. Các chỉ số đã được chuẩn hóa (như GPM, XPM) hoặc tổng số (như Creep Score) được tính trung bình như nhau trên tất cả các bản đồ.
Esprit Shōnen Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

6.0

3.7

9.7

71.7%

19.7K

12.8K

111

218

453

4.9K

7.7

/

6

4.6

3.1

5.7

46.7%

19.9K

11.4K

116

210

401

6.3K

8.5

/

0.6

4.3

2.6

9.7

64.3%

10.8K

10.6K

87

163

372

17.8K

11.4

/

5.7

4.0

3.7

3.7

38%

24.6K

12K

129

239

417

753

10.8

/

5.4

2.6

3.4

13.9

77%

6.7K

8.2K

20

30

288

1.9K

34.7

/

9.7

Lille Esport Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

5.4

4.6

4.3

44%

12.9K

12.3K

111

252

433

5K

8

/

2

4.0

4.3

4.3

46%

15.3K

11.8K

108

225

413

5K

5.7

/

4.3

3.1

4.3

2.6

41.3%

10.8K

10K

113

198

352

4.1K

10

/

4.6

3.1

3.4

7.4

55.3%

8.9K

9.4K

77

143

332

16.1K

3.7

/

4.6

1.1

5.1

8.5

47.7%

6.2K

6.7K

9

18

236

2K

41.2

/

6.3

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Bình luận
Theo ngày