regular season / opening matches
0 Bình luận
Bản đồ 1
30:40
16 - 8
Entropiq Bảng điểm
Tổng cộng
16
8
41
885.1K
62.8K
490
1K
2K
42.2K
106
/46
GLORE Bảng điểm
Tổng cộng
8
16
14
731.4K
50.2K
443
978
1.6K
29.2K
97
/38
Bình luận
Theo ngày
0 Bình luận
30:40
16
8
41
885.1K
62.8K
490
1K
2K
42.2K
106
/46
8
16
14
731.4K
50.2K
443
978
1.6K
29.2K
97
/38
0 Bình luận