regular season / opening matches

0 Bình luận

Đã kết thúc

0 Bình luận

lưu ý
Các số liệu thống kê được hiển thị ở đây dựa trên giá trị trung bình có trọng số mỗi phút trên tất cả các bản đồ, được điều chỉnh theo thời lượng trận đấu trung bình để ước tính hiệu suất trận đấu đầy đủ. Các chỉ số như K/D/A được tính theo trọng số dựa trên độ dài của mỗi bản đồ, vì vậy các trận đấu dài hơn có ảnh hưởng lớn hơn. Các chỉ số đã được chuẩn hóa (như GPM, XPM) hoặc tổng số (như Creep Score) được tính trung bình như nhau trên tất cả các bản đồ.
Entropiq Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

6.9

0.0

4.1

79%

27.4K

13.7K

153

270

536

8.4K

6.9

/

12

3.1

0.0

4.1

50%

13.3K

11.9K

139

239

464

9.2K

10

/

5.1

2.0

3.1

5.1

50%

10K

10.2K

120

225

400

3.7K

5.9

/

5.1

1.0

2.0

13.0

100%

7.3K

9.4K

96

156

368

10K

26.1

/

21

1.0

1.0

10.0

79%

7.1K

7.1K

25

33

278

806

34

/

5.1

Dynamo Eclot Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

2.0

2.0

3.1

83%

11.6K

9.1K

120

223

354

2.6K

9

/

9

2.0

4.1

1.0

50%

15.5K

8.5K

94

171

331

12.1K

6.9

/

7.9

1.0

4.1

4.1

83%

3.6K

5.6K

26

29

217

5.6K

46

/

5.1

1.0

1.0

2.0

50%

11.6K

8.9K

131

235

347

2.1K

9

/

0

0.0

3.1

2.0

33%

11.7K

8.3K

117

199

325

2.7K

13

/

2

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Bình luận
Theo ngày