regular season / opening matches

0 Bình luận

Đã kết thúc

0 Bình luận

Giveaway
lưu ý
Các số liệu thống kê được hiển thị ở đây dựa trên giá trị trung bình có trọng số mỗi phút trên tất cả các bản đồ, được điều chỉnh theo thời lượng trận đấu trung bình để ước tính hiệu suất trận đấu đầy đủ. Các chỉ số như K/D/A được tính theo trọng số dựa trên độ dài của mỗi bản đồ, vì vậy các trận đấu dài hơn có ảnh hưởng lớn hơn. Các chỉ số đã được chuẩn hóa (như GPM, XPM) hoặc tổng số (như Creep Score) được tính trung bình như nhau trên tất cả các bản đồ.
EGN Esports Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

10.0

1.0

10.0

74%

25.7K

13.8K

129

210

552

6K

6

/

3

8.0

3.0

7.0

56%

15K

12.3K

108

209

492

19.4K

3

/

0

4.0

2.0

14.0

67%

23.1K

11.7K

136

227

466

931

11

/

8

3.0

3.0

13.0

59%

15.5K

10.1K

113

168

404

2.1K

9

/

1

2.0

2.0

18.0

74%

5.7K

8.7K

25

33

350

2.7K

32

/

6

Keypulse Esports Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

7.0

4.0

4.0

100%

16.8K

11.9K

110

203

476

2.5K

9

/

4

3.0

5.0

5.0

73%

14.4K

8.8K

113

172

351

7.2K

6

/

1

1.0

6.0

6.0

64%

13.6K

7.9K

86

158

315

3.7K

8

/

0

0.0

7.0

5.0

45%

8.8K

7.8K

84

139

310

5.5K

2

/

5

0.0

5.0

6.0

55%

3.7K

5.5K

27

38

218

1.3K

31

/

10

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
  • EGN Esports
    l
    l
    w
    w
    w
  • Keypulse Esports
    w
    w
    w
    l
    l
Bình luận
Theo ngày 
Giveaway