vòng bảng b / elimination match

0 Bình luận

0 Bình luận

lưu ý
Các số liệu thống kê được hiển thị ở đây dựa trên giá trị trung bình có trọng số mỗi phút trên tất cả các bản đồ, được điều chỉnh theo thời lượng trận đấu trung bình để ước tính hiệu suất trận đấu đầy đủ. Các chỉ số như K/D/A được tính theo trọng số dựa trên độ dài của mỗi bản đồ, vì vậy các trận đấu dài hơn có ảnh hưởng lớn hơn. Các chỉ số đã được chuẩn hóa (như GPM, XPM) hoặc tổng số (như Creep Score) được tính trung bình như nhau trên tất cả các bản đồ.
EDward Gaming Youth Team Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

2.4

4.0

2.4

80%

12.9K

10.9K

104

211

357

20.5K

6.4

/

15.5

2.1

4.0

2.1

55%

15.2K

10.2K

119

226

336

2.4K

13.1

/

7.9

1.5

4.0

2.1

42.5%

19.2K

12.8K

137

316

422

3.5K

13.4

/

6.4

0.9

4.9

1.5

32.5%

12.6K

10.2K

105

221

336

8K

9.4

/

3.7

0.0

4.9

3.7

57.5%

4.6K

6.6K

24

34

216

7.3K

59

/

14

Deep Cross Gaming Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

9.4

0.6

6.1

70%

25.9K

16.6K

123

295

542

7.7K

13.1

/

11.6

4.6

0.9

11.9

74.5%

24.8K

13.4K

120

255

441

6K

14

/

6.4

3.7

0.0

10.6

61.5%

21.5K

13.3K

121

251

435

8.4K

11

/

8.5

3.7

1.5

11.0

67%

12.1K

12.3K

105

213

406

21.2K

17

/

11.6

0.9

4.0

12.5

64.5%

6.9K

8.7K

20

35

285

7K

54.1

/

14.9

Đội hình
Đội hình
Bình luận
Theo ngày