regular season / opening matches

0 Bình luận

Đã kết thúc

0 Bình luận

Giveaway
lưu ý
Các số liệu thống kê được hiển thị ở đây dựa trên giá trị trung bình có trọng số mỗi phút trên tất cả các bản đồ, được điều chỉnh theo thời lượng trận đấu trung bình để ước tính hiệu suất trận đấu đầy đủ. Các chỉ số như K/D/A được tính theo trọng số dựa trên độ dài của mỗi bản đồ, vì vậy các trận đấu dài hơn có ảnh hưởng lớn hơn. Các chỉ số đã được chuẩn hóa (như GPM, XPM) hoặc tổng số (như Creep Score) được tính trung bình như nhau trên tất cả các bản đồ.
ECORP Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

6.9

4.1

5.9

62%

15.3K

16.2K

122

285

469

7K

15.2

/

10

5.9

0.0

15.2

100%

18.4K

13.7K

79

178

396

15.9K

12.1

/

15.2

4.1

1.0

7.9

57%

15.1K

15.4K

118

331

448

11.8K

15.2

/

11

4.1

1.0

13.1

81%

26K

15.2K

133

302

442

2.8K

19

/

11

0.0

3.1

14.1

67%

7.9K

8.7K

18

35

253

2K

54.1

/

16.9

Heracles Gaming Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

3.1

5.2

5.9

100%

20.2K

13.2K

131

282

383

582

12.1

/

3.1

2.1

6.9

5.2

78%

16.7K

14.1K

115

265

410

6.5K

15.9

/

3.1

2.1

2.1

3.1

56%

22.7K

13.4K

111

294

388

6K

17.9

/

10

1.0

2.1

7.9

100%

4.5K

8.3K

22

46

240

1.9K

66.9

/

23.1

1.0

5.2

5.9

78%

11.5K

10.9K

107

210

315

15.8K

6.9

/

22.1

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
  • ECORP
    w
    l
    l
    w
    w
  • Heracles Gaming
    w
    l
    l
    w
    w
Bình luận
Theo ngày 
Giveaway