swiss stage / vòng 2

0 Bình luận

Đã kết thúc

0 Bình luận

lưu ý
Các số liệu thống kê được hiển thị ở đây dựa trên giá trị trung bình có trọng số mỗi phút trên tất cả các bản đồ, được điều chỉnh theo thời lượng trận đấu trung bình để ước tính hiệu suất trận đấu đầy đủ. Các chỉ số như K/D/A được tính theo trọng số dựa trên độ dài của mỗi bản đồ, vì vậy các trận đấu dài hơn có ảnh hưởng lớn hơn. Các chỉ số đã được chuẩn hóa (như GPM, XPM) hoặc tổng số (như Creep Score) được tính trung bình như nhau trên tất cả các bản đồ.
Dynamo Eclot Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

3.0

3.9

3.9

78%

16.2K

11.2K

119

245

375

1.2K

9

/

6

3.0

3.0

3.0

67%

12K

10.6K

105

219

354

25K

11.1

/

8.1

2.1

3.0

5.1

78%

12.8K

11.3K

126

259

377

1.2K

15

/

6

0.9

6.9

6.0

78%

4.5K

6.6K

17

31

222

41

44

/

15

0.0

6.0

0.9

11%

20.7K

8.9K

108

218

297

10K

15

/

3

Maverix Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

9.9

0.0

5.1

65%

27.3K

14.7K

122

264

492

8.1K

9

/

6

6.0

2.1

6.9

57%

20.7K

14.5K

121

276

486

2.5K

11.1

/

6

3.9

0.9

6.9

48%

18.3K

12.1K

113

241

406

546

12.9

/

9.9

3.0

2.1

11.1

61%

8.6K

11.5K

74

180

383

26.2K

12.9

/

9.9

0.0

3.9

11.1

48%

6.4K

7.5K

18

31

250

1.2K

52

/

11.1

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
  • Dynamo Eclot
    l
    l
    w
    d
    l
  • Maverix
    l
Bình luận
Theo ngày