vòng bảng stage / opening matches

0 Bình luận

0 Bình luận

lưu ý
Các số liệu thống kê được hiển thị ở đây dựa trên giá trị trung bình có trọng số mỗi phút trên tất cả các bản đồ, được điều chỉnh theo thời lượng trận đấu trung bình để ước tính hiệu suất trận đấu đầy đủ. Các chỉ số như K/D/A được tính theo trọng số dựa trên độ dài của mỗi bản đồ, vì vậy các trận đấu dài hơn có ảnh hưởng lớn hơn. Các chỉ số đã được chuẩn hóa (như GPM, XPM) hoặc tổng số (như Creep Score) được tính trung bình như nhau trên tất cả các bản đồ.
Dynamo Eclot Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

7.0

3.0

8.1

73.5%

23.2K

12.7K

107

221

475

3.8K

8.1

/

3

5.4

5.1

9.9

75.5%

13.9K

10.6K

98

162

395

19.2K

4.6

/

5.9

4.0

4.6

7.5

59.5%

22.3K

12.1K

120

215

450

7.8K

8.6

/

4.6

3.0

1.6

5.4

41.5%

14.7K

11.2K

135

246

417

8.9K

9.9

/

3.5

1.1

5.1

14.0

71.5%

4.3K

7K

18

26

259

597

40.5

/

8.6

Gamespace Mediterranean College Esports Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

6.4

3.0

4.6

47%

24K

11.8K

131

235

438

5.7K

8.6

/

1.9

5.9

5.1

5.9

55.5%

21.7K

13.9K

128

266

517

6.8K

5.4

/

5.9

3.0

4.6

8.1

69%

16.3K

10.3K

100

195

383

1.6K

8.6

/

2.4

1.9

5.1

12.9

76%

8.9K

7.3K

22

31

272

1.4K

37.6

/

9.1

1.6

3.0

14.0

72%

13.5K

8.7K

70

133

326

13K

5.4

/

4.6

Đội hình
Đội hình
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Bình luận
Theo ngày