vòng bảng stage / opening matches

0 Bình luận

Đã kết thúc
DRX
0 - 2
T1

0 Bình luận

Giveaway Gleam
lưu ý
Các số liệu thống kê được hiển thị ở đây dựa trên giá trị trung bình có trọng số mỗi phút trên tất cả các bản đồ, được điều chỉnh theo thời lượng trận đấu trung bình để ước tính hiệu suất trận đấu đầy đủ. Các chỉ số như K/D/A được tính theo trọng số dựa trên độ dài của mỗi bản đồ, vì vậy các trận đấu dài hơn có ảnh hưởng lớn hơn. Các chỉ số đã được chuẩn hóa (như GPM, XPM) hoặc tổng số (như Creep Score) được tính trung bình như nhau trên tất cả các bản đồ.
DRX Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

3.4

1.6

5.9

75%

32.9K

12.2K

145

267

390

1.6K

9.4

/

5.9

3.4

4.1

4.1

47.5%

21K

11.5K

115

254

368

5.6K

11.5

/

5

2.5

3.4

5.6

67%

11.7K

10.2K

94

176

325

14.3K

11.9

/

11.5

1.9

5.6

1.9

28%

20K

9.7K

100

191

309

4.6K

11.5

/

2.5

0.6

5.9

5.0

53%

7K

6.8K

22

34

218

1.3K

44.9

/

13.4

T1 Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

6.5

1.9

6.9

66.5%

19.6K

13K

113

220

417

30.5K

12.5

/

9.4

5.0

1.9

6.9

60.5%

20K

15.2K

145

323

492

7.4K

10

/

10.9

4.1

1.6

9.0

60%

22.9K

13K

130

259

416

6.4K

5.9

/

5.6

2.5

4.4

5.9

38.5%

20.3K

11.9K

111

238

380

5.4K

9.4

/

3.4

2.5

2.5

11.9

70.5%

8.2K

9.3K

14

24

301

8.2K

64.6

/

9

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Trận đấu trước
  • DRX
    w
    l
    w
    l
    w
  • T1
    l
    l
    w
    w
    l
Bình luận
Theo ngày