regular season / opening matches

0 Bình luận

Đã kết thúc
2

0 Bình luận

Giveaway Gleam
lưu ý
Các số liệu thống kê được hiển thị ở đây dựa trên giá trị trung bình có trọng số mỗi phút trên tất cả các bản đồ, được điều chỉnh theo thời lượng trận đấu trung bình để ước tính hiệu suất trận đấu đầy đủ. Các chỉ số như K/D/A được tính theo trọng số dựa trên độ dài của mỗi bản đồ, vì vậy các trận đấu dài hơn có ảnh hưởng lớn hơn. Các chỉ số đã được chuẩn hóa (như GPM, XPM) hoặc tổng số (như Creep Score) được tính trung bình như nhau trên tất cả các bản đồ.
DRX Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

4.2

3.6

3.6

52.7%

21.1K

11.6K

115

220

414

5.8K

11.8

/

6.7

3.9

2.8

6.5

64%

12.3K

10.4K

89

172

369

19.2K

9

/

12.9

3.9

3.4

6.5

64.3%

16.5K

11.5K

111

226

409

5.4K

11.2

/

8.1

3.6

3.4

5.9

58.3%

17K

11.4K

125

247

406

3.6K

12.9

/

6.5

0.0

3.1

10.9

68.7%

5.8K

6.7K

18

28

241

4.6K

46.9

/

7.6

Nongshim RedForce Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

3.9

3.6

5.6

59.7%

11.9K

10.6K

103

182

378

16.3K

12.6

/

9

3.6

3.4

5.9

60%

23.1K

11.6K

124

221

414

4K

10.1

/

4.2

3.4

4.8

6.7

63%

9.8K

7.8K

22

33

278

1.8K

51.6

/

11.2

3.4

2.8

5.6

55%

22.2K

13.1K

126

254

465

5K

14.6

/

5.6

1.7

1.7

6.7

50.3%

13.9K

12K

134

265

425

5.7K

13.5

/

7.6

Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
2 - 1
Kết quả
1 - 2
0 - 2
Đội hình
Đội hình
Đội hình
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
  • DRX
    w
    w
    l
    l
    l
  • Nongshim RedForce
    w
    l
    l
    l
    w
Bình luận
Theo ngày