regular season / opening matches

0 Bình luận

Đã kết thúc

0 Bình luận

lưu ý
Các số liệu thống kê được hiển thị ở đây dựa trên giá trị trung bình có trọng số mỗi phút trên tất cả các bản đồ, được điều chỉnh theo thời lượng trận đấu trung bình để ước tính hiệu suất trận đấu đầy đủ. Các chỉ số như K/D/A được tính theo trọng số dựa trên độ dài của mỗi bản đồ, vì vậy các trận đấu dài hơn có ảnh hưởng lớn hơn. Các chỉ số đã được chuẩn hóa (như GPM, XPM) hoặc tổng số (như Creep Score) được tính trung bình như nhau trên tất cả các bản đồ.
DRX Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

4.5

2.1

3.8

81.7%

23.8K

13.4K

93

224

396

5.8K

31.2

/

17.3

3.5

3.8

5.2

83.3%

25.2K

14.8K

129

322

430

5.4K

12.5

/

19.1

1.7

3.1

3.1

49%

15.7K

12.6K

126

292

363

7.7K

13.2

/

8

0.3

4.2

6.9

73.3%

10.7K

9.9K

91

174

290

13.1K

12.8

/

16.6

0.3

3.5

6.2

63.7%

6.1K

8.9K

47

105

255

4.4K

42.6

/

13.2

BNK FEARX Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

5.2

0.7

6.2

73%

24.6K

15.3K

128

336

441

6.3K

19.1

/

12.1

4.5

3.5

6.9

70.3%

21K

15.2K

130

316

438

6.6K

13.9

/

6.2

3.1

1.7

7.6

68%

16.8K

13.8K

131

293

402

4.8K

11.1

/

11.1

2.8

2.1

10.4

82%

10.5K

11.8K

101

207

344

17.7K

21.5

/

9

0.7

2.8

11.4

78%

4.6K

8.7K

15

27

251

6.4K

92.5

/

14.9

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Bình luận
Theo ngày