vòng bảng stage / opening matches

0 Bình luận

Đã kết thúc

0 Bình luận

Giveaway
lưu ý
Các số liệu thống kê được hiển thị ở đây dựa trên giá trị trung bình có trọng số mỗi phút trên tất cả các bản đồ, được điều chỉnh theo thời lượng trận đấu trung bình để ước tính hiệu suất trận đấu đầy đủ. Các chỉ số như K/D/A được tính theo trọng số dựa trên độ dài của mỗi bản đồ, vì vậy các trận đấu dài hơn có ảnh hưởng lớn hơn. Các chỉ số đã được chuẩn hóa (như GPM, XPM) hoặc tổng số (như Creep Score) được tính trung bình như nhau trên tất cả các bản đồ.
Dragonsteel Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

4.0

2.9

4.0

89%

19.1K

14.8K

123

309

411

3.8K

14.1

/

18

2.2

6.1

5.1

78%

3.7K

8.6K

17

27

239

8.1K

53

/

11.9

2.2

2.2

5.1

78%

9.9K

12.7K

105

227

352

20.1K

13

/

14.1

1.1

2.2

6.1

78%

21.8K

12.4K

122

275

343

2.6K

19.8

/

10.1

0.0

5.1

5.1

56%

16K

11.2K

98

208

309

4.5K

10.8

/

7.9

Vivo Keyd Stars Academy Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

6.9

1.1

6.9

78%

31.9K

16.4K

127

340

453

3.3K

17

/

9

5.1

2.2

6.9

67%

18.7K

12.9K

87

218

358

14.8K

48

/

26

2.9

2.2

6.9

56%

12.2K

12.5K

77

229

346

4.6K

14.1

/

10.8

2.9

2.2

7.9

61%

17.2K

16.6K

123

372

459

12.3K

13

/

10.1

0.0

2.2

11.9

67%

4.7K

8.3K

16

31

230

1.4K

70

/

13

Đội hình
Đội hình
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
  • Dragonsteel
    w
    w
    w
    l
    l
  • Vivo Keyd Stars Academy
    w
    w
    l
    l
    w
Bình luận
Theo ngày 
Giveaway