lưu ý
Các số liệu thống kê được hiển thị ở đây dựa trên giá trị trung bình có trọng số mỗi phút trên tất cả các bản đồ, được điều chỉnh theo thời lượng trận đấu trung bình để ước tính hiệu suất trận đấu đầy đủ. Các chỉ số như K/D/A được tính theo trọng số dựa trên độ dài của mỗi bản đồ, vì vậy các trận đấu dài hơn có ảnh hưởng lớn hơn. Các chỉ số đã được chuẩn hóa (như GPM, XPM) hoặc tổng số (như Creep Score) được tính trung bình như nhau trên tất cả các bản đồ.
Dorado Gaming Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

0.9

4.1

0.6

75%

14.4K

9.4K

116

213

325

2.2K

5.5

/

6.4

0.6

2.9

0.9

75%

14.8K

9.3K

109

226

322

6.2K

9

/

2

0.6

1.5

0.0

25%

12.2K

11K

133

286

378

3.8K

11.6

/

6.1

0.0

2.6

0.9

50%

5.6K

6K

21

30

208

2K

40.4

/

13.1

0.0

4.4

1.5

75%

8.1K

8.5K

92

184

291

16.5K

8.1

/

6.1

Luminosity Gaming Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

4.4

0.9

8.1

79%

24.5K

14.3K

135

263

496

3.4K

14.5

/

4.9

4.1

0.0

9.6

88%

13.1K

11.1K

107

198

383

20.4K

7

/

10.5

4.1

0.9

4.9

59.5%

21.6K

12.2K

119

228

420

8.9K

12.5

/

4.9

1.5

0.0

11.0

77%

5.1K

8.3K

18

27

289

9.7K

54

/

9.6

1.5

0.0

6.4

56.5%

19.2K

13.3K

132

303

456

6.9K

13.4

/

7

Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
2 - 1
1 - 2
Kết quả
0 - 2
Đội hình
Đội hình
Đội hình
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
  • Dorado Gaming
    l
    w
    l
    l
    w
  • Luminosity Gaming
    w
    w
    w
    w
    w
Bình luận
Theo ngày