vòng bảng b / opening matches

0 Bình luận

Đã kết thúc

0 Bình luận

lưu ý
Các số liệu thống kê được hiển thị ở đây dựa trên giá trị trung bình có trọng số mỗi phút trên tất cả các bản đồ, được điều chỉnh theo thời lượng trận đấu trung bình để ước tính hiệu suất trận đấu đầy đủ. Các chỉ số như K/D/A được tính theo trọng số dựa trên độ dài của mỗi bản đồ, vì vậy các trận đấu dài hơn có ảnh hưởng lớn hơn. Các chỉ số đã được chuẩn hóa (như GPM, XPM) hoặc tổng số (như Creep Score) được tính trung bình như nhau trên tất cả các bản đồ.
DMG Esports Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

3.1

4.1

0.0

75%

17K

9.6K

113

203

375

9.2K

10

/

3.1

1.0

5.1

0.0

25%

14.9K

10.3K

119

257

401

3K

9

/

10

0.0

2.1

1.0

25%

15.3K

8.5K

116

220

332

1.4K

5.9

/

1

0.0

7.9

1.0

25%

5.3K

5.4K

14

22

211

993

49

/

10

0.0

5.9

3.1

75%

7K

7.4K

92

136

288

9.6K

5.9

/

2.1

Rich Gang Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

13.1

0.0

10.0

92%

31.3K

15.1K

125

240

588

9.7K

5.1

/

9

5.9

0.0

9.0

60%

13.6K

11.5K

107

191

447

18.7K

3.1

/

6.9

5.1

1.0

12.0

68%

22.3K

12.2K

134

248

477

5K

3.1

/

5.1

1.0

2.1

6.9

32%

16.9K

9.6K

122

198

376

4.8K

11

/

3.1

0.0

1.0

20.0

80%

7.3K

7.9K

17

21

307

2.2K

41

/

10

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Bình luận
Theo ngày