regular season / opening matches
0 Bình luận
Bản đồ 1
48:01
19 - 29
Dango Bảng điểm
Tổng cộng
19
29
51
1.3M
80.2K
445
1.4K
1.7K
47.8K
142
/50
Xoldiers Bảng điểm
Tổng cộng
29
19
59
1.5M
94.3K
485
1.5K
2K
117.2K
117
/64
Bình luận
Theo ngày
0 Bình luận
48:01
19
29
51
1.3M
80.2K
445
1.4K
1.7K
47.8K
142
/50
29
19
59
1.5M
94.3K
485
1.5K
2K
117.2K
117
/64
0 Bình luận