regular season / opening matches

0 Bình luận

Đã kết thúc

0 Bình luận

Giveaway
lưu ý
Các số liệu thống kê được hiển thị ở đây dựa trên giá trị trung bình có trọng số mỗi phút trên tất cả các bản đồ, được điều chỉnh theo thời lượng trận đấu trung bình để ước tính hiệu suất trận đấu đầy đủ. Các chỉ số như K/D/A được tính theo trọng số dựa trên độ dài của mỗi bản đồ, vì vậy các trận đấu dài hơn có ảnh hưởng lớn hơn. Các chỉ số đã được chuẩn hóa (như GPM, XPM) hoặc tổng số (như Creep Score) được tính trung bình như nhau trên tất cả các bản đồ.
BWE Esports Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

9.9

4.1

12.0

65%

50.7K

21.1K

122

392

511

6.8K

18.2

/

12

7.8

2.9

13.2

62%

25.5K

17.3K

107

287

420

33.3K

4.1

/

19

7.8

2.1

16.9

74%

38.7K

16.9K

125

273

409

7.5K

14.9

/

2.1

6.2

6.2

7.8

41%

40.4K

17.8K

139

342

432

8.7K

16.1

/

6.2

2.1

5.0

19.8

65%

10.3K

10.9K

26

39

265

3.1K

49.1

/

14

SAMCLAN Esports Club Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

7.0

7.0

9.1

80%

24.7K

15.4K

92

219

372

22.1K

11.1

/

11.1

5.0

4.1

11.1

80%

38.7K

16.9K

145

340

410

6.5K

9.9

/

2.1

4.1

7.0

9.1

65%

33K

15.4K

130

312

373

4.7K

9.9

/

12

2.1

7.8

14.9

85%

14.4K

10.5K

24

51

253

9.5K

68.9

/

14

2.1

7.8

2.1

20%

27.3K

18.9K

134

414

459

17.4K

12

/

2.9

Đội hình
Đội hình
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
  • BWE Esports
    l
    l
    l
    l
    l
  • SAMCLAN Esports Club
    l
    l
    l
    l
    l
Bình luận
Theo ngày 
Giveaway