vòng bảng stage / opening matches

0 Bình luận

Đã kết thúc

0 Bình luận

lưu ý
Các số liệu thống kê được hiển thị ở đây dựa trên giá trị trung bình có trọng số mỗi phút trên tất cả các bản đồ, được điều chỉnh theo thời lượng trận đấu trung bình để ước tính hiệu suất trận đấu đầy đủ. Các chỉ số như K/D/A được tính theo trọng số dựa trên độ dài của mỗi bản đồ, vì vậy các trận đấu dài hơn có ảnh hưởng lớn hơn. Các chỉ số đã được chuẩn hóa (như GPM, XPM) hoặc tổng số (như Creep Score) được tính trung bình như nhau trên tất cả các bản đồ.
Bushido Wildcats Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

10.9

1.0

6.1

81%

43.5K

16.9K

154

352

498

7K

10.9

/

3.1

6.1

3.1

7.8

67%

17.4K

12.6K

92

219

370

23.8K

12.9

/

17

3.1

1.0

6.1

43%

11.9K

13.3K

107

261

390

6.5K

11.9

/

5.1

1.0

2.0

18.0

90%

4.3K

9.6K

22

40

281

10K

47

/

24.9

0.0

1.0

7.8

38%

20K

13.8K

124

343

406

16.8K

6.1

/

5.1

ULF Esports Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

3.1

3.1

3.1

75%

30.6K

14.1K

128

307

413

2.4K

16

/

7.2

3.1

4.1

5.1

100%

39K

14.1K

140

328

415

3.4K

7.2

/

8.9

2.0

2.0

6.1

100%

14.1K

11.4K

85

169

334

27.8K

8.9

/

9.9

0.0

6.1

3.1

38%

25.6K

10.7K

118

236

314

5.3K

7.2

/

4.1

0.0

6.1

7.2

88%

8.8K

7.5K

20

30

220

2.5K

59.9

/

10.9

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
  • Bushido Wildcats
    w
    l
    l
  • ULF Esports
    l
    w
    l
Bình luận
Theo ngày