regular season / opening matches

0 Bình luận

Đã kết thúc

0 Bình luận

lưu ý
Các số liệu thống kê được hiển thị ở đây dựa trên giá trị trung bình có trọng số mỗi phút trên tất cả các bản đồ, được điều chỉnh theo thời lượng trận đấu trung bình để ước tính hiệu suất trận đấu đầy đủ. Các chỉ số như K/D/A được tính theo trọng số dựa trên độ dài của mỗi bản đồ, vì vậy các trận đấu dài hơn có ảnh hưởng lớn hơn. Các chỉ số đã được chuẩn hóa (như GPM, XPM) hoặc tổng số (như Creep Score) được tính trung bình như nhau trên tất cả các bản đồ.
Burning Core Toyama Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

1.6

1.6

0.7

75%

17.2K

12.9K

149

312

397

3.2K

16

/

14

0.7

2.0

0.7

37.5%

16.5K

11.7K

126

294

359

2.9K

14

/

12.1

0.7

2.6

0.0

12.5%

5.2K

9.6K

99

178

294

15.2K

9.1

/

15.6

0.7

3.6

1.0

50%

2.7K

7.1K

21

37

217

3.2K

75.9

/

18.6

0.0

2.9

0.7

25%

8.1K

11.2K

117

261

344

5.4K

16.9

/

4.6

AXIZ CREST Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

3.9

1.0

5.5

76.5%

24.4K

14.7K

139

306

450

5K

18.9

/

8.5

3.9

0.7

5.5

76.5%

19.1K

15.9K

117

306

488

6.9K

20.9

/

18.9

2.0

0.0

4.9

53.5%

13.6K

12.2K

112

253

375

5.4K

14

/

5.9

1.6

0.7

6.8

68.5%

6.2K

11.1K

101

199

339

16.1K

10.1

/

13.4

1.0

1.0

10.1

88.5%

4K

9.7K

42

67

298

6.6K

78.5

/

27

Đội hình
Đội hình
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
  • Burning Core Toyama
    d
    l
    l
  • AXIZ CREST
    l
    l
    l
Bình luận
Theo ngày