regular season / opening matches

0 Bình luận

Đã kết thúc
2

0 Bình luận

lưu ý
Các số liệu thống kê được hiển thị ở đây dựa trên giá trị trung bình có trọng số mỗi phút trên tất cả các bản đồ, được điều chỉnh theo thời lượng trận đấu trung bình để ước tính hiệu suất trận đấu đầy đủ. Các chỉ số như K/D/A được tính theo trọng số dựa trên độ dài của mỗi bản đồ, vì vậy các trận đấu dài hơn có ảnh hưởng lớn hơn. Các chỉ số đã được chuẩn hóa (như GPM, XPM) hoặc tổng số (như Creep Score) được tính trung bình như nhau trên tất cả các bản đồ.
BRUTE Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

2.1

2.4

0.0

64.5%

10.6K

8.6K

93

178

324

5.4K

11.6

/

1.1

1.1

4.5

2.1

78.5%

7K

7.7K

85

134

288

11.6K

6.6

/

3.4

1.1

2.9

1.1

46.5%

13.9K

10.5K

136

267

392

4.1K

7.9

/

2.9

0.5

5.0

2.9

85.5%

14.2K

10.3K

116

246

384

3.1K

9

/

7.4

0.0

3.4

2.4

35.5%

2.7K

5.8K

18

23

217

5.2K

29.6

/

3.4

Team UNiTY Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

6.1

1.6

6.6

68%

13.2K

12K

107

199

459

16.8K

7.1

/

5.5

4.5

0.0

9.0

72.5%

16.2K

12.6K

122

254

477

3.3K

9.5

/

9

4.0

1.6

7.4

60.5%

18.9K

11.7K

128

225

446

2.1K

8.4

/

2.1

2.9

0.5

5.5

46.5%

20.5K

11.3K

124

233

428

5.7K

9.5

/

3.4

1.1

1.1

15.0

86%

7.6K

7.9K

12

21

296

11.1K

30.9

/

7.9

Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
2 - 1
1 - 2
Kết quả
0 - 2
Đội hình
Đội hình
Đội hình
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
  • BRUTE
    l
    l
    l
    l
    l
  • Team UNiTY
    l
    l
    l
    w
    l
Bình luận
Theo ngày