regular season / opening matches

0 Bình luận

Đã kết thúc
1

0 Bình luận

lưu ý
Các số liệu thống kê được hiển thị ở đây dựa trên giá trị trung bình có trọng số mỗi phút trên tất cả các bản đồ, được điều chỉnh theo thời lượng trận đấu trung bình để ước tính hiệu suất trận đấu đầy đủ. Các chỉ số như K/D/A được tính theo trọng số dựa trên độ dài của mỗi bản đồ, vì vậy các trận đấu dài hơn có ảnh hưởng lớn hơn. Các chỉ số đã được chuẩn hóa (như GPM, XPM) hoặc tổng số (như Creep Score) được tính trung bình như nhau trên tất cả các bản đồ.
BRUTE Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

5.4

3.1

3.7

52%

20.7K

14K

110

281

412

4K

11.9

/

4.8

4.8

2.4

4.1

58%

24.5K

14.9K

126

310

438

9.1K

11.9

/

2.7

4.4

3.1

4.8

59%

19.9K

13.7K

121

287

402

5.3K

11.2

/

6.5

1.0

2.4

5.4

38%

12.6K

10.4K

95

196

304

29.8K

12.3

/

11.2

0.0

3.1

8.2

48.7%

6.3K

8.1K

16

36

238

2.1K

58.2

/

17.7

Dynamo Eclot Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

5.1

2.4

6.1

81%

18.9K

14.1K

99

255

416

19.4K

6.5

/

9.2

3.4

3.4

5.4

61.3%

19K

15.2K

123

341

447

3.6K

11.6

/

8.2

2.7

1.4

5.4

50.3%

18K

14.2K

125

316

420

2.9K

8.2

/

5.1

1.7

2.0

9.5

81.3%

6.9K

8.7K

20

39

256

6K

65.7

/

16

1.0

6.5

2.7

26.3%

22.4K

10.9K

101

229

321

7.4K

12.6

/

4.1

Dự đoán tỉ số

2 - 0
2 - 1
1 - 2
Kết quả
0 - 2
Đội hình
Đội hình
Đội hình
Bình luận
Theo ngày