regular season / opening matches

0 Bình luận

Đã kết thúc

0 Bình luận

Giveaway
lưu ý
Các số liệu thống kê được hiển thị ở đây dựa trên giá trị trung bình có trọng số mỗi phút trên tất cả các bản đồ, được điều chỉnh theo thời lượng trận đấu trung bình để ước tính hiệu suất trận đấu đầy đủ. Các chỉ số như K/D/A được tính theo trọng số dựa trên độ dài của mỗi bản đồ, vì vậy các trận đấu dài hơn có ảnh hưởng lớn hơn. Các chỉ số đã được chuẩn hóa (như GPM, XPM) hoặc tổng số (như Creep Score) được tính trung bình như nhau trên tất cả các bản đồ.
BoostGate Esports Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

5.1

5.9

3.9

56%

19.6K

15.3K

140

320

388

3.8K

7.1

/

7.1

3.9

5.1

7.1

69%

50K

16K

128

369

404

10K

13.8

/

3.9

3.2

5.9

5.1

50%

29.5K

13.8K

111

272

348

3.3K

11.1

/

3.9

2.0

3.2

9.9

75%

19.5K

11.2K

22

74

284

728

105

/

30

2.0

5.1

7.1

56%

15K

11K

75

190

278

13.4K

5.1

/

9.1

Misa Esports Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

7.9

0.0

7.1

60%

29K

19.8K

140

382

502

27K

11.1

/

9.1

7.1

5.1

13.8

84%

31.7K

18.1K

90

284

457

8.9K

7.1

/

13.8

5.1

3.9

11.1

64%

24.7K

15.5K

137

294

394

3.9K

20.1

/

13

3.9

1.2

13.0

68%

16.7K

17.2K

112

363

435

15.3K

11.8

/

16.2

1.2

5.9

13.8

60%

7K

9.8K

17

42

249

4.2K

47

/

15

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
  • BoostGate Esports
    w
    w
    w
    w
    l
  • Misa Esports
    l
    w
    l
    w
    l
Bình luận
Theo ngày 
Giveaway