regular season / opening matches

0 Bình luận

0 Bình luận

lưu ý
Các số liệu thống kê được hiển thị ở đây dựa trên giá trị trung bình có trọng số mỗi phút trên tất cả các bản đồ, được điều chỉnh theo thời lượng trận đấu trung bình để ước tính hiệu suất trận đấu đầy đủ. Các chỉ số như K/D/A được tính theo trọng số dựa trên độ dài của mỗi bản đồ, vì vậy các trận đấu dài hơn có ảnh hưởng lớn hơn. Các chỉ số đã được chuẩn hóa (như GPM, XPM) hoặc tổng số (như Creep Score) được tính trung bình như nhau trên tất cả các bản đồ.
BoostGate Esports Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

2.9

4.9

2.9

50%

12.7K

8.4K

96

157

372

2.5K

6.1

/

2.9

2.9

4.0

2.9

50%

9.6K

8.3K

103

169

369

3.1K

7

/

2.9

2.0

2.0

7.0

75%

13.1K

8.3K

91

132

371

5.4K

4.9

/

7

2.0

2.9

4.0

50%

12.9K

7.1K

108

152

318

341

4.9

/

2.9

2.0

7.0

7.0

75%

5.4K

5.9K

21

28

262

366

29

/

6.1

Beşiktaş Esports Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

11.0

2.9

8.1

90%

17K

11K

86

136

490

16.1K

20

/

4

4.0

0.9

8.1

57%

15.8K

11.7K

137

226

522

3.8K

7

/

2.9

4.0

2.0

11.0

71%

13.1K

10.7K

108

209

478

4.1K

7

/

4

0.9

2.0

4.0

24%

10.8K

10.7K

123

206

478

4.9K

10.1

/

6.1

0.9

4.0

15.9

81%

4.8K

6.8K

18

21

302

4

30.1

/

4

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Bình luận
Theo ngày