regular season / opening matches

0 Bình luận

Đã kết thúc

0 Bình luận

Giveaway Gleam
lưu ý
Các số liệu thống kê được hiển thị ở đây dựa trên giá trị trung bình có trọng số mỗi phút trên tất cả các bản đồ, được điều chỉnh theo thời lượng trận đấu trung bình để ước tính hiệu suất trận đấu đầy đủ. Các chỉ số như K/D/A được tính theo trọng số dựa trên độ dài của mỗi bản đồ, vì vậy các trận đấu dài hơn có ảnh hưởng lớn hơn. Các chỉ số đã được chuẩn hóa (như GPM, XPM) hoặc tổng số (như Creep Score) được tính trung bình như nhau trên tất cả các bản đồ.
BK ROG Esports Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

5.0

3.9

2.9

47%

17.4K

17.2K

125

354

482

5.3K

17.1

/

15

3.9

1.1

10.0

82%

27K

15K

131

293

421

4K

12.8

/

8.9

3.9

2.1

10.0

82%

17.1K

13.5K

82

231

379

35.7K

12.1

/

22.1

3.9

1.1

5.0

53%

25.5K

13.5K

133

271

378

7.9K

10

/

3.9

0.0

2.1

12.1

71%

7.3K

8.4K

16

24

235

2.8K

53.2

/

8.9

Team GO Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

3.9

2.1

6.1

100%

26.8K

15.4K

115

327

432

4.3K

20

/

8.9

3.9

2.1

1.1

50%

15.8K

14.2K

144

308

397

11.3K

10

/

10

2.1

3.9

7.8

100%

6.2K

8.3K

24

37

233

9.5K

69.9

/

10

0.0

5.0

7.8

80%

11.5K

10.1K

92

188

283

11.3K

11.1

/

12.1

0.0

3.9

6.1

60%

19.1K

12K

115

281

337

3.1K

15

/

15

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
  • BK ROG Esports
    l
    w
    w
    w
    l
  • Team GO
    l
    l
    l
    l
    l
Bình luận
Theo ngày