regular season / opening matches

0 Bình luận

Đã kết thúc

0 Bình luận

lưu ý
Các số liệu thống kê được hiển thị ở đây dựa trên giá trị trung bình có trọng số mỗi phút trên tất cả các bản đồ, được điều chỉnh theo thời lượng trận đấu trung bình để ước tính hiệu suất trận đấu đầy đủ. Các chỉ số như K/D/A được tính theo trọng số dựa trên độ dài của mỗi bản đồ, vì vậy các trận đấu dài hơn có ảnh hưởng lớn hơn. Các chỉ số đã được chuẩn hóa (như GPM, XPM) hoặc tổng số (như Creep Score) được tính trung bình như nhau trên tất cả các bản đồ.
Team BDS Academy Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

9.1

0.0

8.0

65%

16.8K

14.7K

138

254

516

6K

14

/

12

7.1

3.1

13.1

77%

24.2K

14K

118

235

490

7.9K

11.1

/

9.1

6.0

4.0

10.0

62%

9.5K

11.7K

90

175

410

22.5K

5.1

/

11.1

4.0

0.0

13.1

65%

23.1K

13.8K

142

299

483

8.5K

14

/

10

0.0

6.0

20.0

77%

6.3K

7.4K

16

25

260

1.8K

43.1

/

10

BK ROG Esports Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

4.0

6.0

7.1

85%

22.3K

11.7K

121

201

411

644

12

/

5.1

3.1

3.1

3.1

46%

13.3K

11.3K

140

267

396

4.2K

13.1

/

7.1

3.1

5.1

6.0

69%

4.3K

7K

16

22

246

513

47.9

/

9.1

2.0

5.1

7.1

69%

15.8K

10.5K

116

195

367

609

10

/

0

1.1

7.1

12.0

100%

12.7K

9.4K

89

158

329

12.8K

10

/

14

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Bình luận
Theo ngày