regular season / opening matches

0 Bình luận

Đã kết thúc

0 Bình luận

lưu ý
Các số liệu thống kê được hiển thị ở đây dựa trên giá trị trung bình có trọng số mỗi phút trên tất cả các bản đồ, được điều chỉnh theo thời lượng trận đấu trung bình để ước tính hiệu suất trận đấu đầy đủ. Các chỉ số như K/D/A được tính theo trọng số dựa trên độ dài của mỗi bản đồ, vì vậy các trận đấu dài hơn có ảnh hưởng lớn hơn. Các chỉ số đã được chuẩn hóa (như GPM, XPM) hoặc tổng số (như Creep Score) được tính trung bình như nhau trên tất cả các bản đồ.
Antic Esports Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

6.9

0.5

8.5

70.5%

27.5K

13.4K

136

263

504

1.7K

10.6

/

2.4

6.1

0.5

9.6

69.5%

17.8K

12.2K

87

179

460

9K

14.9

/

14.1

4.0

1.6

7.4

52%

10.8K

10.1K

87

160

380

21.9K

5.6

/

5

2.9

0.5

6.1

40.5%

16K

12.4K

119

245

467

6.6K

12.5

/

2.4

2.1

1.6

14.6

75.5%

7.9K

9K

46

75

341

3.5K

30.6

/

6.1

FURY Global Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

1.6

2.4

1.1

53.5%

10.5K

10.2K

118

237

384

3.4K

10.9

/

3.5

1.1

6.4

2.1

60.5%

6.5K

7.5K

74

124

283

12.9K

6.9

/

4

1.1

3.5

1.1

28.5%

17.2K

10.4K

108

244

391

2K

8.5

/

3.5

1.1

4.5

2.1

60.5%

3.4K

6.3K

26

36

237

2.4K

35.1

/

11.4

0.0

5.0

1.1

32%

8.9K

7.7K

97

170

288

3.2K

8.5

/

4

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Bình luận
Theo ngày