vòng bảng a / tiebreaker

0 Bình luận

0 Bình luận

Giveaway
lưu ý
Các số liệu thống kê được hiển thị ở đây dựa trên giá trị trung bình có trọng số mỗi phút trên tất cả các bản đồ, được điều chỉnh theo thời lượng trận đấu trung bình để ước tính hiệu suất trận đấu đầy đủ. Các chỉ số như K/D/A được tính theo trọng số dựa trên độ dài của mỗi bản đồ, vì vậy các trận đấu dài hơn có ảnh hưởng lớn hơn. Các chỉ số đã được chuẩn hóa (như GPM, XPM) hoặc tổng số (như Creep Score) được tính trung bình như nhau trên tất cả các bản đồ.
Anorthosis Famagusta Esports Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

8.0

2.2

9.1

89%

27.7K

16.5K

123

292

455

6.2K

8

/

6.2

4.0

4.0

10.1

74%

26.9K

13.5K

107

252

372

2.5K

10.9

/

8

2.9

4.0

10.9

74%

15K

13.2K

97

214

364

18.4K

9.1

/

15.9

2.2

6.2

12.0

74%

9.3K

9.7K

18

38

269

438

56.9

/

19.9

2.2

4.0

9.1

58%

22.4K

15.8K

112

359

436

7.7K

14.9

/

18.1

Entropiq Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

9.1

2.9

6.9

80%

29.9K

17.9K

125

371

494

3.9K

10.1

/

10.9

8.0

2.9

12.0

100%

36.3K

16.3K

131

281

451

2.1K

14.9

/

10.1

2.2

6.9

10.9

65%

15.7K

12K

97

202

330

20.3K

27.9

/

12

1.1

2.2

14.1

75%

5.2K

8.9K

24

32

245

10.4K

59

/

8

0.0

4.0

8.0

40%

13.3K

11.9K

113

252

329

7.5K

13

/

6.9

Đội hình
Đội hình
Kết quả gần nhất
Bình luận
Theo ngày 
Giveaway